Vi điều khiển MSP430
Microcontroller MSP430

Đặc trưng (Feature)
Sơ đồ khối (Block Diagram)
Bộ nhớ (Memory)
Các thanh ghi (Registers)
Các chế độ làm việc (Operating Mode)
Vào ra (Input/Output)
Ngắt (Interrupt)
Định thời (Timer)
Truyền thông (Communication)
So sánh tương tự (Analog Comparator)
Biến đổi AD (Analog to Digital Converter)
Tập lệnh (Instruction Set)
Ngôn ngữ lập trình (Language)
Trình biên dịch (Compiler)
Mạch nạp (Programmer)
Mạch phát triển (Development Boards)
Các chương trình ví dụ (Application Note)
Thư viện Code
 

Đặc trưng (Feature):
Là bộ xử lý 16 bit tập lệnh RISC, kiến trúc Harvard được sản xuất bởi Texas Instrument.

-
Nguồn nuôi thấp từ 1.8 đến 3.3V
-
Tiết kiệm năng lượng
-
Cấu trúc 16 bit RISC, chu ky lệnh 62.5ns
-
Bộ nhớ chương trình 2KB Flash
-
Bộ nhớ RAM 128 byte
-
Xung nhip tối đa 16MHz
-
10 IO pin
-

ADC 10bit, tốc độ 200ksps

-
01 Timer 16bit
-
Lập trình OnBoard
-
Với 51 lệnh
   

Sơ đồ khối (Block Diagram):

Bộ nhớ (Memory):

Các thanh ghi (Registers):

Các chế độ làm việc (Operating Mode):

Các chế độ làm việc (Operating Mode):
Có 6 chế độ làm việc: 1 chế độ Active và 5 chế độ tiết kiệm năng lượng (Low power), mỗi ngắt có thể đánh thức chip để thực hiện công việc ngắt sau đó lại chuyển về chế độ tiết kiệm năng lượng.
• Active mode (AM)
    – All clocks are active
• Low-power mode 0 (LPM0)
    – CPU is disabled
    – ACLK and SMCLK remain active, MCLK is disabled
• Low-power mode 1 (LPM1)
    – CPU is disabled
    – ACLK and SMCLK remain active, MCLK is disabled
    – DCO's dc generator is disabled if DCO not used in active mode
• Low-power mode 2 (LPM2)
    – CPU is disabled
    – MCLK and SMCLK are disabled
    – DCO's dc generator remains enabled
    – ACLK remains active
• Low-power mode 3 (LPM3)
    – CPU is disabled
    – MCLK and SMCLK are disabled
    – DCO's dc generator is disabled
    – ACLK remains active
• Low-power mode 4 (LPM4)
    – CPU is disabled
    – ACLK is disabled
    – MCLK and SMCLK are disabled
    – DCO's dc generator is disabled
    – Crystal oscillator is stopped

Vào ra (Input/Output):

MSP430 có tối đa đến 8 Port, từ P1 đến P8, mỗi Port có 8 pin. Các pin có thể cấu hình là input hoặc output. Các port P1 và P2 có thể thiết lập các ngắt trên các pin theo sườn xung lên (raising edge) hoặc xuống (falling edge). Mỗi pin có thể được kết hợp nhiều chức năng khác nhau. Mỗi pin có các thanh ghi:

PxIN lưu giá trị input
PxOUT lưu giá trị output
PxDIR cấu hình hướng là input hoặc output (bit = 0 input, bit = 1 output)
PxREN Cho phép nối vào điện trở kéo lên hoặc kéo xuống (bit = 0 không cho phép, bit = 1 cho phép)
PxSEL Lụa chọn chức năng của pin (I/O hoặc các chức năng khác)

Mỗi pin trên P1 và P2 có thể thiết lập ngắt với các thanh ghi PxIFG, PxIE, PxIES:

PxIES thanh ghi lựa chọn sườn xung
  bit = 0 cờ ngắt PxIFGx được dựng khi có sườn dương
  bit = 1 cờ ngắt PxIFGx được dựng với sườn âm
PxIE thanh ghi cho phép ngắt
  bit = 0 cấm ngát
  bit = 1 cho phép ngắt
   

Sơ đồ I/O chức năng của pin:

Ngắt (Interrupt):

Bảng vector ngắt:

Định thời (Timer):

Truyền thông (Communication):

So sánh tương tự (Analog Comparator):

Biến đổi AD (Analog to Digital Converter):

Tập lệnh (Instruction Set):

Ngôn ngữ lập trình (Language):

Có thể lập trình MSP430 với ngôn ngữ Assemble và C. Những người yêu thích lập trình C MSP430 hoặc lập trình ASM MSP430 có thể lựa chọn một trong hai ngôn ngữ hoặc kết hợp cả hai.

Trình biên dịch (Compiler):

Hiện nay có rất nhiều chương trình biên dịch như: CCS hỗ trợ lập trình Assemble và C, IAR.

Hướng dẫn cài đặt và sử dụng CCS

Mạch nạp (Programmer):

Các vi điều khiển dòng MSP430 hỗ trợ chuẩn nạp serial, cho phép nạp On-Board hoặc nạp trên socket. PHAN IT có phân phối các mạch nạp MSP430 (Programmer MSP430 của TI)

Mạch phát triển (Development Boards):

Mạch phát triển MSP430 (Development Boards MSP430) đã được nhiều nhà cung cấp đưa vào Việt nam.

LaunchPad

Các chương trình ví dụ (Application Note):

MSP430G

Thư viện Code:

------------------------------------------

(Đang được cập nhật)