Vi điều khiển AVR
Microcontroller AVR
![]() |
Đặc trưng (Features) |
![]() |
Sơ đồ khối (Block Diagram) |
![]() |
Bộ nhớ (Memory) |
![]() |
Các thanh ghi (Registers) |
![]() |
Vào ra (Input/Output) |
![]() |
Ngắt (Interrupt) |
![]() |
Định thời (Timer) |
![]() |
Truyền thông (Communication) |
![]() |
So sánh tương tự (Analog Comparator) |
![]() |
Biến đổi AD (Analog to Digital Converter) |
![]() |
Tập lệnh (Instruction Set) |
![]() |
Ngôn ngữ lập trình (Language) |
![]() |
Trình biên dịch (Compiler) |
![]() |
Mạch nạp (Programmer) |
![]() |
Mạch phát triển (Development Boards) |
![]() |
Các chương trình ví dụ (Applications Note) |
![]() |
Thư viện Code (Library Code) |
Vi điều khiển AVR là một hệ vi xử lý 8 bit, tập lệnh RISC, kiến trúc Harvard được hãng Atmel phát triển. Nó có bộ nhớ chương trình (bộ nhớ Flash) , bộ nhớ RAM, bộ nhớ data (Eeprom) được tích hợp ngay trong một chip.
- |
Bộ nhớ chương trình (Flash) |
- |
Bộ nhớ RAM |
- |
Bộ nhớ data (Eeprom) |
- |
Các port I/O |
- |
Các ngắt ngoài |
- |
Các Timer |
- |
Các cổng truyền thông UART, I2C, SPI, PWM, .... |
- |
Các cổng chuyển đổi ADC |
Bộ nhớ (Memory):
Các thanh ghi (Registers):
Vào ra (Input/Output):
Ngắt (Interrupt):
Định thời (Timer):
Truyền thông (Communication):
So sánh tương tự (Analog Comparator):
Biến đổi AD (Analog to Digital Converter):
Tập lệnh (Instruction Set):
Ngôn ngữ lập trình (Language):
Có thể lập trình hoạt động cho chip với ngôn ngữ Assemble và C. Ngôn ngữ Assemble có ưu điểm là gần với tập lệnh của chip, gần gũi với cấu trúc phần cứng, giúp hiểu rõ, quản lý tốt các nguồn tài nguyên của chip. Sinh mã ngắn, hoạt động nhanh.
Hiện nay có rất nhiều chương trình biên dịch như: AVR Studeo 4 hỗ trợ lập trình Assemble, CodeVisonAVR hỗ trợ lập trình Assemble và C.
Các vi điều khiển dòng AVR hỗ trợ các chuẩn nạp chương trình: parallel, serial, JTAG, bootloader.
Mạch phát triển (Development Board):
Mạch phát triển họ AVR của PHAN IT
Các chương trình ví dụ (Applications Note):
----------------------
(Đang được cập nhật)